Danh sách các đơn vị nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN từ 01 tháng trở lên, tính đến 31/12/2019
Cập nhật: Thứ Hai, 13/1/2020, 7:56
STT
|
Tên đơn vị
|
Địa chỉ
|
Số tiền nợ (đồng)
|
Số tháng nợ
|
Ghi chú
|
1
|
Cty CP May xuất khẩu Đại Việt
|
Đường số 1, Cụm CNLN Hương Sơ, An Hòa, Thành phố Huế
|
4.611.342.222
|
49,14
|
TP Huế
|
2
|
Cty CP xây dựng giao thông TT Huế
|
Lô 77 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, Thành phố Huế
|
3.888.121.647
|
17,85
|
VP tỉnh
|
3
|
Công ty TNHH SP BIO ENERGY
|
Lô 24, Khu C, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
3.765.350.341
|
22,56
|
VP tỉnh
|
4
|
Công ty Cổ phần Hello Quốc tế Việt Nam
|
Khu Công Nghiệp Hương Sơ, TP Huế
|
2.997.478.167
|
8,66
|
VP tỉnh
|
5
|
Khách sạn MIDTOWN Huế Chi nhánh Công ty TNHH Thanh Trang
|
Số 29 Đội Cung, Phú Hội, TP Huế
|
2.763.651.079
|
29,88
|
TP Huế
|
6
|
Công ty Cổ phần Dệt May PPJ-Huế
|
KCN Phú Đa, TT Phú Đa, huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế
|
1.911.084.068
|
2,00
|
P. Vang
|
7
|
Cty TNHH giặt là Bình Minh
|
31/1 Ngô Hà, Thủy Biều, TP Huế
|
1.733.298.399
|
56,56
|
TP Huế
|
8
|
Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng công trình 878
|
Khu 6 thị trấn Phú Bài - Hương Thủy - TT Huế
|
1.721.286.241
|
9,92
|
VP tỉnh
|
9
|
Cty CP Công nghiệp thực phẩm
|
118B Lý Thái Tổ - TP Huế
|
1.420.178.541
|
38,60
|
TP Huế
|
10
|
Cty TNHH Xây lắp Sản xuất & Thương mại Điện Cơ Sdc
|
số 4 Đường số 3, Cụm CN làng nghề Hương Sơ, phường An Hòa, TP Huế
|
1.383.018.778
|
39,09
|
TP Huế
|
11
|
Cty cổ phần Phú Hoàng Thịnh
|
07 Lê Hồng Phong, Thành phố Huế
|
1.300.156.461
|
9,72
|
TP Huế
|
12
|
CTy TNHH Thương mại vận tải San Hiền
|
242 Lê Duẫn - TP Huế
|
1.255.408.659
|
26,21
|
TP Huế
|
13
|
Công ty CP May Mặc Triệu Phú
|
121 Tam Giang,TT Sịa, Quảng Điền, TT Huế
|
1.212.511.800
|
11,79
|
|
14
|
Cty TNHH Việt Đức
|
19 Kiệt 6 Tam Thai - Thành phố Huế
|
1.202.364.331
|
108,15
|
TP Huế
|
15
|
Cty CP TM XD và dịch vụ GREEN HOUSE
|
79 Bà Triệu, Thành phố Huế
|
1.194.440.695
|
87,82
|
TP Huế
|
16
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hoàng Đức
|
Lô C2 Khu Tái định cư Đông Nam Thủy An, phường An Đông, Tp Huế
|
968.436.622
|
22,88
|
TP Huế
|
17
|
Công ty TNHH Một thành viên Takson Huế
|
Lô K2, KCN Phú Bài, P Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
948.479.567
|
1,00
|
VP tỉnh
|
18
|
Cty CP Xây dựng 26
|
24A Nguyễn Cư Trinh, Huế
|
923.196.729
|
12,82
|
VP tỉnh
|
19
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Thiên An Phúc
|
Số 06, đường Số 2, Cụm Công nghiệp An Hòa, phường An Hòa, Tp Huế
|
861.547.277
|
1,00
|
TP Huế
|
20
|
Cty CP Khoáng sản SH
|
12 Ngô Thì Sĩ, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, TT Huế
|
841.988.275
|
15,66
|
H. Thủy
|
21
|
Cty CP thương mại Đức Phương
|
270 A Điện Biên Phủ, Thành phố Huế
|
801.625.978
|
87,97
|
TP Huế
|
22
|
Cty CP sản xuất Thương mại dịch vụ Trường Thành
|
27A La Sơn Phu Tử, Tây Lộc, P Huế
|
749.947.405
|
88,08
|
TP Huế
|
23
|
Cty TNHH thương mại và dịch vụ Điền Lộc
|
Số 105 Ngự Bình, Phường An Cựu , TP Huế
|
696.430.334
|
31,79
|
TP Huế
|
24
|
Cty CP Thiên An
|
Lô đất Q4, Khu đô thị Đông Nam Thủy An, phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy
|
685.847.819
|
40,73
|
TP Huế
|
25
|
Cty TNHH MTV Song Thiên Long
|
Đường số 3, Lô A7-3, Khu công nghiệp Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
641.391.248
|
3,24
|
H. Thủy
|
26
|
Công ty TNHH Xây Dựng Quốc Anh
|
Số 10, Xóm chùa, thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, Phú Vang, TT.huế
|
586.345.465
|
43,82
|
P. Vang
|
27
|
Công ty TNHH Tuấn Vũ
|
KQH Kim Long, Đường Nguyễn Phúc Thái, Huế
|
583.349.124
|
46,05
|
TP Huế
|
28
|
Cty TNHH Nhật Anh
|
130/5 Kim Long - TP Huế
|
582.280.338
|
76,79
|
TP Huế
|
29
|
Cty cổ phần An Phú TT Huế
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
577.177.489
|
22,22
|
P. Vang
|
30
|
Công ty TNHH 1TV TM&DV Phúc Thanh
|
Lô D7-8 Khu Quy hoạch Xuân Phú, TP Huế
|
567.859.335
|
47,13
|
TP Huế
|
31
|
Cty CP Trường Phú
|
111 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, TP Huế
|
559.520.671
|
16,49
|
TP Huế
|
32
|
Cty cổ phần H.U.E GROUP
|
Tổ 14, Thượng 2, Thủy Xuân, TP Huế
|
537.914.410
|
82,27
|
TP Huế
|
33
|
Cty cổ phần xây lắp Bảo An
|
Số 1 Kiệt 6 Văn Cao, Thành phố Huế
|
536.039.616
|
96,00
|
TP Huế
|
34
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ may xuất khẩu quyền lợi
|
244/4 Phan Chu Trinh, Thành phố Huế
|
511.483.197
|
22,55
|
TP Huế
|
35
|
DNTN Đá GRANITE Bảo Nhân
|
Cầu Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
487.791.834
|
102,39
|
TP Huế
|
36
|
Công ty cổ phần công trình 879
|
20 Bảo Quốc - Huế
|
456.405.898
|
4,82
|
VP tỉnh
|
37
|
DNTN thương mại và dịch vụ Hồng Lĩnh
|
39 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, TP Huế
|
432.774.847
|
81,50
|
TP Huế
|
38
|
Cty CP Đầu tư Trung Quý
|
495 Nguyễn Tất Thành,Phường Phú Bài,Thị xã Hương Thủy,Thừa Thiên Huế
|
397.456.516
|
56,59
|
TP Huế
|
39
|
DNTN Tất Đoán
|
76 Nguyễn Trãi, Thành phố Huế
|
390.883.252
|
56,55
|
TP Huế
|
40
|
Cty TNHH Thương mại & Dịch vụ tin học Nhật Huy
|
21 Hai Bà Trưng - TP Huế
|
383.315.287
|
51,59
|
TP Huế
|
41
|
Cty CP May xuất khẩu Huế
|
71 Phan Đình Phùng - TP Huế
|
375.567.399
|
2,43
|
TP Huế
|
42
|
DNTN Thương mại Hoàng Long
|
43 Huỳnh Thúc Kháng - TP Huế
|
365.197.758
|
90,48
|
TP Huế
|
43
|
Công ty TNHH Đầu tư Đa ngành Thành Lợi
|
09 Trần Hưng Đạo, phường Phú Hòa, TP Huế
|
360.746.650
|
8,06
|
TP Huế
|
44
|
Cty CP Kinh doanh nhà TT Huế
|
42 Phan Chu Trinh, TP Huế, TT Huế
|
354.939.566
|
12,00
|
VP tỉnh
|
45
|
Công ty TNHH MTV Khai Thác Đá Xây Dựng Hương Bình
|
04 Đinh Bộ Lĩnh, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế.
|
331.736.524
|
44,09
|
H. Trà
|
46
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10-12 Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
325.054.018
|
1,00
|
VP tỉnh
|
47
|
Cty TNHH dịch vụ xây dựng PS
|
106 E Lê Hồng Phong, Thành phố Huế
|
317.885.925
|
60,90
|
TP Huế
|
48
|
Công ty TNHH XDTH Hoàng Phong
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
307.098.330
|
52,01
|
A Lưới
|
49
|
Cty cổ phần vận tải Hùng Đạt
|
79 Hoàng Diệu, Thành phố Huế
|
293.537.355
|
1,06
|
TP Huế
|
50
|
Cty TNHH MTV Nhất Đô
|
Thôn Lang Xá Cồn, Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, TT Huế
|
287.802.870
|
55,23
|
H. Thủy
|
51
|
Công ty CP Phương Minh
|
KCN Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế
|
287.780.939
|
1,88
|
H. Trà
|
52
|
Cty TNHH MTV Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực Âu Lạc
|
146 An Dương Vương Thành phố Huế
|
269.994.047
|
2,13
|
TP Huế
|
53
|
Công ty Cổ phần ôtô Phú Xuân
|
Lô H3, Khu định cư Bàu Vá, Phường Thủy Xuân, Tp Huế
|
268.808.951
|
3,55
|
TP Huế
|
54
|
CN Cty CP Đầu Tư Phát Triển Tâm Sinh Nghĩa
|
Nhà máy rác Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế
|
268.572.949
|
10,77
|
H. Thủy
|
55
|
Cty TNHH Hoàng Kim
|
39 - Huỳnh Thúc Kháng- TP Huế
|
258.568.336
|
97,23
|
TP Huế
|
56
|
Cty TNHH Quảng cáo & Thiết kế mỹ thuật
|
5 Phạm Hồng Thái - TP Huế
|
246.243.265
|
28,11
|
TP Huế
|
57
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây dựng Lũng Lô 4 tại tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Tầng 1, Tòa nhà VNPT, Khu QH Nam Vỹ Dạ, TP Huế
|
245.545.790
|
26,98
|
TP Huế
|
58
|
DNTN Long Tường
|
Tổ 7 KV4, Phường An Tây, TP Huế
|
243.615.258
|
63,07
|
TP Huế
|
59
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kim Sora
|
Hương Hòa, Nam Đông , Thừa Thiên Huế
|
242.175.498
|
1,00
|
N. Đông
|
60
|
Cty TNHH MTV Dịch vụ Lữ hành TPT
|
84-86 đường số 2, Khu an cựu City, tp Huế
|
240.780.159
|
38,33
|
TP Huế
|
61
|
Cty CP vật tư nông nghiệp TT Huế
|
22 Tản Đà Hương sơ Huế
|
240.505.556
|
1,52
|
VP tỉnh
|
62
|
Trường THPT Đặng Trần Côn
|
01 Đặng Trần Côn
|
235.670.911
|
1,39
|
TP Huế
|
63
|
Cty CP cơ khí ô tô Thống nhất TT Huế
|
Đường số 1. KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT-Huế
|
232.474.340
|
1,00
|
VP tỉnh
|
64
|
Cty CP TM&SX Nhang Thái Hưng
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế
|
231.559.319
|
1,00
|
H. Trà
|
65
|
Cty TNHH VITTO
|
Lô CN 11-13, KCN La Sơn, Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
219.963.440
|
1,00
|
TP Huế
|
66
|
Trung Tâm Y Tế Huyện Nam Đông
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
219.763.249
|
1,00
|
N. Đông
|
67
|
Cty CP Dịch vụ COG
|
06 Lê Lợi, Vĩnh Ninh, TP Huế
|
218.632.913
|
25,00
|
TP Huế
|
68
|
Cty CP Khách Sạn Hoàng Cung
|
8 Hùng Vương, Huế
|
214.537.600
|
1,00
|
VP tỉnh
|
69
|
Cty TNHH Kiến Trúc
|
172 Phan Chu Trinh, Huế
|
213.905.056
|
69,51
|
TP Huế
|
70
|
Công ty Cổ phần Khai thác đá số 1 Hương Trà
|
12 Kim Trà, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế
|
205.810.457
|
24,23
|
H. Trà
|
71
|
DNTN Kỳ Lân
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
202.782.840
|
63,66
|
H. Trà
|
72
|
Công ty TNHH MTV Hào Hưng Huế
|
Lô CDP 06 khu công nghiệp La Sơn, Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
199.280.670
|
1,00
|
P. Lộc
|
73
|
Cty TNHH thương mại và dịch vụ vi tính Hưng Phát
|
25 Lê Quý Đôn, Thành phố Huế
|
199.211.570
|
25,28
|
TP Huế
|
74
|
Công ty TNHH Du lịch và Sự kiện Ngôi Sao Nhỏ
|
Bãi đất bồi Đập Đá, Phường Vỹ Dạ, TP Huế
|
197.933.575
|
19,00
|
TP Huế
|
75
|
Cty CP Thương mại dịch vụ Thuận Phú
|
07 Nguyễn Tri Phương, Huế
|
195.916.098
|
2,01
|
TP Huế
|
76
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Minh An
|
37 Thuận Hóa, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh TT - Huế
|
192.877.437
|
1,00
|
VP tỉnh
|
77
|
Qũy tín dụng nhân dân Thuận hòa
|
69 Lê Huân - TP Huế
|
191.273.895
|
29,90
|
TP Huế
|
78
|
Cty TNHH Thương mại Linh Nhân
|
300 Đinh Tiên Hoàng - TP Huế
|
190.614.762
|
84,11
|
TP Huế
|
79
|
UBND phường Phú hội, Huế
|
03 Tôn Đức Thắng - TP Huế
|
186.047.905
|
2,54
|
TP Huế
|
80
|
Cty TNHH Quảng cáo & Trang Trí Nội Ngoại Thất Mặt Trời
|
33 Hà Nội,TP Huế
|
179.448.384
|
13,09
|
TP Huế
|
81
|
Công ty cổ phần công nghệ FRIT Phú Sơn
|
153 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, TP Huế
|
176.415.974
|
1,00
|
TP Huế
|
82
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Dũng Sỹ
|
Hòa Thành, Bình Thành, Hương Trà, TT Huế
|
175.723.237
|
54,25
|
H. Trà
|
83
|
Cty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Đức Cường
|
Tỉnh lộ 10 thôn Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang, TT-Huế
|
175.163.908
|
8,12
|
TP Huế
|
84
|
Công ty Cổ phần CONFITECH Đông Á
|
52 Chi Lăng, phường Phú Cát, Tp Huế
|
170.924.833
|
2,77
|
TP Huế
|
85
|
Cty TNHH một thành viên Mai Linh Huế
|
177 Phan Đình Phùng - TP Huế
|
170.049.679
|
1,69
|
TP Huế
|
86
|
Cty TNHH Xây dựng Anh Nguyên
|
78 Ông ích Khiêm, Thuận Thành, TP Huế
|
167.300.296
|
69,87
|
TP Huế
|
87
|
Công ty TNHH Hà Quang Song Mã
|
7/2/137 Đinh Tiên Hoàng, P. Thuận Lộc, TP Huế
|
162.126.539
|
5,68
|
TP Huế
|
88
|
Công ty TNHH CUBICASA Việt Nam - CN TT Huế
|
604 Lê Duẩn, Phường Phú Thuận, TP Huế
|
161.802.500
|
2,00
|
TP Huế
|
89
|
Cty TNHH TM & XD Lâm Phát
|
Phòng 304 B3 Khu chung cư Hương Sơ, TP Huế
|
160.219.908
|
53,98
|
TP Huế
|
90
|
Công ty CP Thương Mại và Đầu Tư Đồng Lâm
|
105A Hùng Vương, Phường Phú Hội, TP Huế
|
155.681.361
|
1,00
|
TP Huế
|
91
|
Công ty Cổ phần Đất xanh Bắc Miền Trung
|
Lô A3 Hoàng Quốc Việt, phường An Đông, Tp Huế
|
155.223.607
|
1,06
|
TP Huế
|
92
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Phú Song Hường
|
165 Nguyễn Sinh Cung, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
153.755.724
|
8,00
|
P. Vang
|
93
|
Công ty TNHH DVDL Thanh Tâm
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
150.766.695
|
5,97
|
P. Lộc
|
94
|
Cty CP Xây dựng 939
|
02 Tam Thai, TP Huế
|
146.811.065
|
9,45
|
TP Huế
|
95
|
Công ty TNHH MTV Thương mại và Dịch vụ Vận tải Phước Thịnh
|
314 Tăng Bạt Hổ, TP Huế
|
144.463.742
|
35,42
|
TP Huế
|
96
|
CN khách sạn Mường Thanh Huế thuộc DNTN xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên
|
38 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế
|
143.744.000
|
1,00
|
TP Huế
|
97
|
Cty TNHH Thương mại Mỹ Đức
|
06 Nguyễn Văn Linh - TP Huế
|
141.924.614
|
9,00
|
TP Huế
|
98
|
Công ty Cổ phần in ấn và Quảng cáo Tân Phát
|
96 Trương Gia Mô, phường Vỹ Dạ, Tp Huế
|
140.081.393
|
29,67
|
TP Huế
|
99
|
Công ty TNHH Kim Nguyễn
|
102 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Tp Huế
|
137.098.762
|
2,22
|
TP Huế
|
100
|
Cty TNHH cơ khí và xây dựng Đại Nam
|
110 Tăng Bạt Hổ, Phú Bình, TP Huế
|
134.361.598
|
35,14
|
TP Huế
|
Đối với các đơn vị nợ còn lại, vui lòng xem chi tiết tại đây!
|
|
|
|
|
Đăng nhập mạng nội bộ
Số lượt truy cập: 3580775
|
|